Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

红色的

{gules } , đỏ (ở huy chương), màu đỏ (ở huy chương)


{red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản; cực tả, bừng bừng nổi giận, nổi xung, màu đỏ, (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ, hòn bi a đỏ, ô đỏ (bàn rulet đánh bạc), quần áo màu đỏ, ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản, (từ lóng) vàng, (kế toán) bên nợ, mắc nợ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 红花

    { safflower } , (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô
  • 红花染料

    { safflower } , (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô
  • 红茶

    { black tea } , chè đen
  • 红葡萄酒

    { claret } , rượu vang đỏ, (từ lóng) máu (quyền Anh), màu rượu vang đỏ
  • 红蔷薇党

    { Lancastrian } , adj, người dân ở Lancasơ, (người) ủng hộ vương triều hoàng gia Anh của Lancaxtơ (trị vì từ năm 1399 đến...
  • 红蔷薇党的

    { Lancastrian } , adj, người dân ở Lancasơ, (người) ủng hộ vương triều hoàng gia Anh của Lancaxtơ (trị vì từ năm 1399 đến...
  • 红蚯蚓

    { bloodworm } , con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu, bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng
  • 红血球

    { erythrocyte } , hồng cầu
  • 红衣

    { scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
  • 红衣主教团

    { conclave } , hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi họp kín
  • 红衣主教帽

    { hat } , cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý, đi quyên...
  • 红衣教会议

    { consistory } , (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng), toà án tôn giáo
  • 红褐色

    { henna } , (thực vật học) cây lá móng, lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc) { mahogany } , (thực vật học)...
  • 红褐色的

    { rufous } , đỏ hoe, hung hung đỏ { russet } , vải thô màu nâu đỏ, màu nâu đỏ, táo rennet nâu, nâu đỏ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 红视症

    { erythropsia } , (y học) chứng thấy sắc đỏ
  • 红豆草

    { sainfoin } , (thực vật học) cây hồng đậu
  • 红赭石

    { raddle } , đất son đỏ, sơn (quét) bằng đất son đỏ, thoa son đánh phấn đỏ choét { reddle } , đất son đỏ, đánh dấu bằng...
  • 红辣椒

    { chilli } , ớt khô
  • 红锑矿

    { kermesite } , (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit
  • 红雀

    { linnet } , (động vật học) chim hồng tước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top