Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

红赭石

{raddle } , đất son đỏ, sơn (quét) bằng đất son đỏ, thoa son đánh phấn đỏ choét


{reddle } , đất son đỏ, đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 红辣椒

    { chilli } , ớt khô
  • 红锑矿

    { kermesite } , (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit
  • 红雀

    { linnet } , (động vật học) chim hồng tước
  • 红须发

    { erythrism } , màu da, tóc đỏ đặc biệt
  • 红颜料

    { red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản; cực tả, bừng bừng nổi giận, nổi xung, màu...
  • 红鲑

    { sockeye } , (động vật học) cá hồi đỏ
  • 红鲑类

    { trout } , (động vật học) cá hồi, (thông tục) con đĩ già, câu cá hồi
  • 红鹤

    { flamingo } , (động vật học) chim hồng hạc
  • 红黄色

    { Titian } , (tóc) màu hung bóng, hung sáng
  • 纤丝的

    { fibrillar } , hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ, hình rễ tóc; như rễ tóc { fibrillary } , hình sợi...
  • 纤小的

    { miniature } , bức tiểu hoạ, ngành tiểu hoạ, mẫu vật rút nhỏ, nhỏ, thu nhỏ lại, vẽ thu nhỏ lại { minikin } , người nhỏ...
  • 纤弱的

    { gracile } , mảnh dẻ, thanh thanh
  • 纤毛

    { cilia } , (giải phẫu) lông mi, (sinh vật học) mao
  • 纤毛的

    { ciliary } , (giải phẫu) có lông mi, (sinh vật học) có mao
  • 纤毛虫

    { infusorian } , (động vật học) trùng lông, mao trùng
  • 纤毛虫的

    { infusorian } , (động vật học) trùng lông, mao trùng
  • 纤细

    { nicety } , sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi, (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt;...
  • 纤细地

    { slenderly } , mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đối dài hoặc cao), mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người),...
  • 纤细的

    { slender } , mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói) { slight } ,...
  • 纤细的东西

    { wisp } , nắm, mớ, búi, (nghĩa bóng) làn (khói), (động vật học) bầy chim bay, (thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top