Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

约定

Mục lục

{appointment } , được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng


{engagement } , sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ, công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...), (kỹ thuật) sự gài (số...), (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau


{plight } , hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...), (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...), văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền, hứa hôn


{stipulation } , sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)


{troth } , (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật, sự thật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 约定支付的

    { promissory } , hứa hẹn; hẹn (trả tiền )
  • 约定的

    { given } , đề ngày (tài liệu, văn kiện), nếu, đã quy định; (toán học) đã cho, có xu hướng, quen thói, thêm vào coi như phụ...
  • 约定的事项

    { promise } , lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi...
  • 约定的会晤

    { rendezvous } , chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở...
  • 约拿

    { Jonah } , (thông tục) anh chàng số đen
  • 约拿书

    { Jonah } , (thông tục) anh chàng số đen
  • 约摸

    { some } , nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một...
  • 约数

    { divisor } , số chia, cái chia, ước số { submultiple } , (toán học) ước số
  • 约旦

    { Jordan } , ùi màng để đi đái đêm)
  • 约旦河

    { Jordan } , ùi màng để đi đái đêm)
  • 约束

    Mục lục 1 {bind } /baund/, bounden /\'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp...
  • 约束力

    { sanction } , sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình...
  • 约瑟

    { joseph } , người đàn ông chay tịnh, áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18)
  • 约略

    { ratherish } , hơi
  • 约等于

    { approximate } , approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp...
  • 约翰

    { John } , nhà vệ sinh
  • { Level } , ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật...
  • 级别

    { Level } , ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật...
  • 级名簿

    { class -list } , bản liệt kê kết quả theo thứ hạng
  • 级数

    { progression } , sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (toán học) cấp số { series }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top