Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

约瑟

{joseph } , người đàn ông chay tịnh, áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 约略

    { ratherish } , hơi
  • 约等于

    { approximate } , approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp...
  • 约翰

    { John } , nhà vệ sinh
  • { Level } , ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật...
  • 级别

    { Level } , ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật...
  • 级名簿

    { class -list } , bản liệt kê kết quả theo thứ hạng
  • 级数

    { progression } , sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (toán học) cấp số { series }...
  • 级联效应

    { cascading } , (Tech) nối tầng
  • 级连

    { concatenation } , sự móc vào nhau, sự nối vào nhau, (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp, (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi
  • 级长

    { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát...
  • 纨绔习气

    { foppery } , tính công tử bột, tính thích chưng diện
  • 纨绔子弟

    { buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn...
  • 纨绔的

    { foppish } , công tử bột, thích chưng diện
  • 纪元

    { ERA } , thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại
  • 纪年表

    { annals } , (sử học) biên niên
  • 纪年表编者

    { annalist } , người chép sử biên niên
  • 纪年铭

    { chronogram } , cách dùng chữ cái hoa để ghi năm
  • 纪录影片

    { document } , văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp...
  • 纪录的

    { documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu
  • 纪律

    { discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top