Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纨绔子弟

{buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la,(thân mật) bạn già, bạn thân, nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump), nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa), to buck up vội, gấp, vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên, (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên, cái lờ (bắt lươn), chuyện ba hoa khoác lác, nói ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai, lừa ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo, giặt; nấu (quần áo)


{dandy } , (Anh,Ân) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất, (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm, (như) dandy,cart, diện; bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú


{macaroni } , mỳ ống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纨绔的

    { foppish } , công tử bột, thích chưng diện
  • 纪元

    { ERA } , thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại
  • 纪年表

    { annals } , (sử học) biên niên
  • 纪年表编者

    { annalist } , người chép sử biên niên
  • 纪年铭

    { chronogram } , cách dùng chữ cái hoa để ghi năm
  • 纪录影片

    { document } , văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp...
  • 纪录的

    { documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu
  • 纪律

    { discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ...
  • 纪念

    Mục lục 1 {commemorate } , kỷ niệm, tưởng nhớ, là vật để kỷ niệm 2 {commemoration } , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng...
  • 纪念品

    { keepsake } , vật lưu niệm, (định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm { remembrancer } , kỷ niệm; cái nhắc nhở; người...
  • 纪念品盒

    { locket } , mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức)
  • 纪念地

    { monumentally } , cực kỳ, hết sức
  • 纪念堂

    { memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30...
  • 纪念文集

    { festschrift } , số nhiều festschriften, festschrifts, tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả
  • 纪念柱

    { pillar } , cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống...
  • 纪念爱情的

    { love -token } , vật kỷ niệm tình yêu
  • 纪念物

    { memento } , dấu, vật để nhớ (một việc gì), vật kỷ niệm { relic } , (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, (số nhiều)...
  • 纪念的

    { commemorative } , để kỷ niệm, để tưởng niệm { memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức,...
  • 纪念碑

    Mục lục 1 {cenotaph } , đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II 2 {marker } , người ghi,...
  • 纪念碑的

    { monumental } , (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top