Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纪念碑

Mục lục

{cenotaph } , đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II


{marker } , người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)


{memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5), lễ truy điệu, đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm, (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại, (ngoại giao) thông điệp, đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị


{monument } , vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm, lâu đài, lăng mộ, công trình kiến trúc lớn, công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...), nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng, đài kỷ niệm hoả hoạn (năm 1666) ở Luân,ddôn


{stone } , đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu) hòn dái, (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg), giúp đỡ giả vờ, (xem) bird, (xem) leave, ghi là một ngày vui, (xem) gather, vật vô tri vô giác, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời), (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình, nói xấu ai, vu cáo ai, bằng đá, ném đá (vào ai), trích hạch (ở quả), rải đá, lát đá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纪念碑的

    { monumental } , (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường
  • 纪念章

    { medal } , huy chương, mề đay, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề
  • 纪念节

    { commemoration } , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự...
  • { abb } , (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)
  • 纬向条花

    { barre } , xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
  • 纬度

    { latitude } , độ vĩ; đường vĩ, ((thường) số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi
  • 纬度的

    { latitudinal } , (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ, (thuộc) bề rộng
  • 纬线

    { woof } , sợi khổ (của tấm vải)
  • 纯一发生

    { homogenesis } , sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát sinh
  • 纯净

    { pureness } , sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng { purity } , sự sạch,...
  • 纯净化的

    { sublimate } , (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa[\'sʌblimeit], (hoá học) làm thăng hoa, lọc, làm cho trong sạch, lý...
  • 纯净的

    { pure } , trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết,...
  • 纯利润

    { net profit } , (Econ) Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
  • 纯化

    Mục lục 1 {depuration } , sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế 2 {purification } , sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế,...
  • 纯化剂

    { decontaminant } , chất khử nhiễm
  • 纯化的

    { rarefied } , đã loâng đi (không khí)
  • 纯化论者

    { purist } , (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý
  • 纯合性

    { homozygosity } , (sinh học) tình trạng đồng hợp tử
  • 纯地蜡

    { ceresin } , (hoá học) xêrexin
  • 纯文学

    { belles -lettres } , văn chương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top