Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纯一发生

{homogenesis } , sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纯净

    { pureness } , sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng { purity } , sự sạch,...
  • 纯净化的

    { sublimate } , (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa[\'sʌblimeit], (hoá học) làm thăng hoa, lọc, làm cho trong sạch, lý...
  • 纯净的

    { pure } , trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết,...
  • 纯利润

    { net profit } , (Econ) Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
  • 纯化

    Mục lục 1 {depuration } , sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế 2 {purification } , sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế,...
  • 纯化剂

    { decontaminant } , chất khử nhiễm
  • 纯化的

    { rarefied } , đã loâng đi (không khí)
  • 纯化论者

    { purist } , (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý
  • 纯合性

    { homozygosity } , (sinh học) tình trạng đồng hợp tử
  • 纯地蜡

    { ceresin } , (hoá học) xêrexin
  • 纯文学

    { belles -lettres } , văn chương
  • 纯文学作者

    { belletrist } , nhà văn; nhà văn học
  • 纯文学的

    { belletristic } , (thuộc) văn chương
  • 纯朴的

    { rustic } , mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều (chữ viết),...
  • 纯正

    { purity } , sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự...
  • 纯正的

    { sterling } , thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng Anh
  • 纯毛海

    { Angora } , mèo angora ((cũng) angora cat), dê angora ((cũng) angora goast), thỏ angora ((cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora; lông len...
  • 纯洁

    Mục lục 1 {chastity } , sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc (văn) 2 {holiness...
  • 纯洁的

    Mục lục 1 {chaste } , trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn), tao nhã, lịch sự (lời nói)...
  • 纯然的

    { unmitigated } , không giảm nhẹ, không dịu bớt, (thông tục) hoàn toàn, đặc, đại, thậm, chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top