Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纱头

{thrum } , đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, xô bồ, cả tốt lẫn xấu, dệ bằng đầu sợi thừa, tiếng gõ nhẹ, tiếng búng (đàn ghita), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, búng (đàn ghita), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kể lể giọng đều đều



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纱布

    { gauze } , sa, lượt, (y học) gạc (để buộc vết thương), màn sương mỏng; làn khói nhẹ, (kỹ thuật) lưới thép mịn { pledget...
  • 纱带

    { galloon } , dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa)
  • 纱的一种

    { tiffany } , (nghành dệt) the, sa
  • 纱锭

    { spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối
  • 纲要

    { apercu } , tổng quan, đại cương { program } , chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng...
  • 纲领

    { creed } , tín điều, tín ngưỡng
  • 纳妾

    { concubinage } , sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu, sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức, thân phận vợ lẽ, thân...
  • 纳税人

    { taxpayer } , người đóng thuế
  • 纳税额

    { ratal } , tổng số tiền thuế địa phương
  • 纳粹主义

    { nazism } , chủ nghĩa quốc xã
  • 纳粹党人

    { Nazi } , đảng viên đảng Quốc xã (Đức), Quốc xã
  • 纳粹党的

    { Nazi } , đảng viên đảng Quốc xã (Đức), Quốc xã
  • 纳贡的

    { tributary } , phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu, nhánh (sông), người phải nộp cống;...
  • 纳贡者

    { tributary } , phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu, nhánh (sông), người phải nộp cống;...
  • { endlong } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dọc theo, theo chiều dọc, dựng đứng, thẳng đứng { longitudinally } , theo chiều dọc
  • 纵使

    { notwithstanding } , cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, mặc dù, bất kể, (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù
  • 纵切

    { slit } , đường rạch, khe hở, kẻ hở, chẻ, cắt, rọc, xé toạc, (xem) weasand { sliver } , miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh...
  • 纵切的

    { straight -cut } , thái dọc (thuốc lá)
  • 纵向

    { lengthways } , theo chiều dọc { portrait } , chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
  • 纵向切片机

    { slitter } , máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top