Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纳妾

{concubinage } , sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu, sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức, thân phận vợ lẽ, thân phận nàng hầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纳税人

    { taxpayer } , người đóng thuế
  • 纳税额

    { ratal } , tổng số tiền thuế địa phương
  • 纳粹主义

    { nazism } , chủ nghĩa quốc xã
  • 纳粹党人

    { Nazi } , đảng viên đảng Quốc xã (Đức), Quốc xã
  • 纳粹党的

    { Nazi } , đảng viên đảng Quốc xã (Đức), Quốc xã
  • 纳贡的

    { tributary } , phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu, nhánh (sông), người phải nộp cống;...
  • 纳贡者

    { tributary } , phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu, nhánh (sông), người phải nộp cống;...
  • { endlong } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dọc theo, theo chiều dọc, dựng đứng, thẳng đứng { longitudinally } , theo chiều dọc
  • 纵使

    { notwithstanding } , cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, mặc dù, bất kể, (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù
  • 纵切

    { slit } , đường rạch, khe hở, kẻ hở, chẻ, cắt, rọc, xé toạc, (xem) weasand { sliver } , miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh...
  • 纵切的

    { straight -cut } , thái dọc (thuốc lá)
  • 纵向

    { lengthways } , theo chiều dọc { portrait } , chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
  • 纵向切片机

    { slitter } , máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ
  • 纵向的

    { fore -and-aft } , (hàng hải) từ đằng mũi đến đắng lái, suốt chiều dài (con tàu)
  • 纵容

    { connivance } , sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm { connive }...
  • 纵容的

    { indulgent } , hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung
  • 纵射

    { enfilade } , (quân sự) sự bắn lia, (quân sự) bắn lia
  • 纵帆的前缘

    { luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió
  • 纵帆船

    { schooner } , thuyền hai buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie,schooner), (thông tục)...
  • 纵座标

    { ordinate } , điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top