Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纵容的

{indulgent } , hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纵射

    { enfilade } , (quân sự) sự bắn lia, (quân sự) bắn lia
  • 纵帆的前缘

    { luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió
  • 纵帆船

    { schooner } , thuyền hai buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie,schooner), (thông tục)...
  • 纵座标

    { ordinate } , điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp...
  • 纵情

    { riot } , sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự...
  • 纵情于

    { indulge } , nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích...
  • 纵情声色

    { sultriness } , sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết), tính nóng nảy
  • 纵排地

    { tandem } , xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăngđem, xe đạp hai người đạp, bộ đôi cái trước cái sau
  • 纵排的

    { tandem } , xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăngđem, xe đạp hai người đạp, bộ đôi cái trước cái sau
  • 纵枕木

    { stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), (như) string,board
  • 纵桁

    { stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), (như) string,board
  • 纵梁

    { longeron } , thân (máy bay)
  • 纵横字

    { cross -word } , ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui)
  • 纵横字谜

    { crossword } , trò chơi ô chữ { crossword puzzle } , trò chơi ô chữ
  • 纵横比

    { aspect ratio } , (Tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài,rộng, tỷ lệ dài,cao)
  • 纵火

    { arson } , sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...) { fire -raising } , tội đốt nhà, sự cố ý đốt nhà
  • 纵火犯人

    { arsonist } , kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...) { incendiary } , để đốt cháy, cố ý đốt nhà, phạm...
  • 纵火罪

    { arson } , sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
  • 纵的

    { longitudinal } , theo chiều dọc dọc
  • 纵线

    { ordinate } , điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top