Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纵线

{ordinate } , điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ), (the ordinate) chủ giáo, giám mục, sách lễ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù, (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...), bác sĩ thường nhiệm, (toán học) tung độ, đường tung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纵舵调整器

    { gyroscope } , con quay hồi chuyển
  • 纵裂

    { diastema } , số nhiều diastemata, kẻ, khe hở (răng) { slit } , đường rạch, khe hở, kẻ hở, chẻ, cắt, rọc, xé toạc, (xem)...
  • 纵裂缝

    { slitting } , sự xẻ rãnh; xẻ dọc
  • 纵长

    { lengthwise } , theo chiều dọc
  • 纵长地

    { longways } , theo chiều dài, theo chiều dọc { longwise } , theo chiều dài, theo chiều dọc
  • 纵队

    { column } , cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục...
  • 纵隔

    { mediastinum } , (giải phẫu) trung thất, vách
  • 纵隔腔

    { mediastina } , số nhiều của mediastinum
  • 纷乱

    { imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở...
  • 纷乱地

    { intricately } , rắc rối, phức tạp
  • 纷乱的

    Mục lục 1 {involute } , rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai, cuộn,...
  • 纷争

    { dissension } , mối bất đồng, mối chia rẽ
  • 纷扰

    { fracas } , cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ { imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc...
  • { bumf } , (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu { Paper } , giấy, (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy...
  • 纸卷

    { scroll } , cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường...
  • 纸压

    { paperweight } , cái chặn giấy
  • 纸团

    { spitball } , viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
  • 纸夹

    { notecase } , ví đựng giấy bạc
  • 纸孔

    { chad } , (Tech) giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn
  • 纸币

    { lettuce } , rau diếp { shinplaster } , thuốc cao đắp xương ống chân đau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top