Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纸条

{scrip } , (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày), chứng khoán tạm thời



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纸板

    { chipboard } , vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng { pasteboard } , bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh...
  • 纸板做的

    { pasteboard } , bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi;...
  • 纸板箱

    { carton } , hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)
  • 纸浆

    { pulp } , (thực vật học) cơm thịt (trái cây), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền...
  • 纸浆制造机

    { macerator } , người ngâm, người giầm, máy ngâm, máy giầm (để làm giấy)
  • 纸浆状的

    { pulpous } , mềm nhão, có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây) { pulpy } , mềm nhão, có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây)
  • 纸浆质

    { pulpiness } , tính mềm nhão; trạng thái mềm nhão
  • 纸烟

    { cigarette } , điếu thuốc lá
  • 纸片

    { scrip } , (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày), chứng khoán tạm thời
  • 纸牌

    { card } , các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết...
  • 纸牌卜卦

    { cartomancy } , pháp bói bài
  • 纸牌戏

    { poker } , (đánh bài) Pôke, bài xì, que cời, giùi khắc nung, cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn, có quỷ thần chứng giám,...
  • 纸牌的杰克

    { knave } , kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que, (đánh bài) quân J, (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu
  • 纸状的

    { papyraceous } , như giấy; có dạng giấy
  • 纸的正面

    { recto } , trang bên phải (sách)
  • 纸草

    { bulrush } , (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc, (kinh thánh) cây cỏ chỉ { papyrus } ,...
  • 纸草的

    { papyraceous } , như giấy; có dạng giấy
  • 纸质的

    { papery } , như giấy; mỏng như giấy
  • 纸镇

    { paperweight } , cái chặn giấy
  • 纸面本

    { paperback } , sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top