Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纸牌

{card } , các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo), (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card), (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã, còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng, có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay, (xem) house, có thể, có lẽ, lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng), chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm, để lộ kế hoạch, nói rành rọt, nói chính xác, (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải, bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa, bàn chải len, bàn cúi, chải (len...)


{pasteboard } , bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纸牌卜卦

    { cartomancy } , pháp bói bài
  • 纸牌戏

    { poker } , (đánh bài) Pôke, bài xì, que cời, giùi khắc nung, cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn, có quỷ thần chứng giám,...
  • 纸牌的杰克

    { knave } , kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que, (đánh bài) quân J, (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu
  • 纸状的

    { papyraceous } , như giấy; có dạng giấy
  • 纸的正面

    { recto } , trang bên phải (sách)
  • 纸草

    { bulrush } , (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc, (kinh thánh) cây cỏ chỉ { papyrus } ,...
  • 纸草的

    { papyraceous } , như giấy; có dạng giấy
  • 纸质的

    { papery } , như giấy; mỏng như giấy
  • 纸镇

    { paperweight } , cái chặn giấy
  • 纸面本

    { paperback } , sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm
  • 纹状体

    { striatum } , thể vân
  • 纹理

    { grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị...
  • 纹理细密的

    { close -grained } , mịn mặt
  • 纹章

    { armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng...
  • 纹章学

    { armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng...
  • 纹章学的

    { heraldic } , (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu
  • 纹章战袍

    { tabard } , (sử học) áo choàng, áo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ)
  • 纹章描画

    { emblazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ
  • 纹章的

    { heraldic } , (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu
  • 纹章装饰

    { blazonment } , sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi, sự công bố, sự tô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top