- Từ điển Trung - Việt
纸牌的杰克
Xem thêm các từ khác
-
纸状的
{ papyraceous } , như giấy; có dạng giấy -
纸的正面
{ recto } , trang bên phải (sách) -
纸草
{ bulrush } , (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc, (kinh thánh) cây cỏ chỉ { papyrus } ,... -
纸草的
{ papyraceous } , như giấy; có dạng giấy -
纸质的
{ papery } , như giấy; mỏng như giấy -
纸镇
{ paperweight } , cái chặn giấy -
纸面本
{ paperback } , sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm -
纹状体
{ striatum } , thể vân -
纹理
{ grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị... -
纹理细密的
{ close -grained } , mịn mặt -
纹章
{ armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng... -
纹章学
{ armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng... -
纹章学的
{ heraldic } , (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu -
纹章战袍
{ tabard } , (sử học) áo choàng, áo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ) -
纹章描画
{ emblazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ -
纹章的
{ heraldic } , (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu -
纹章装饰
{ blazonment } , sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi, sự công bố, sự tô... -
纹章解说
{ blazonment } , sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi, sự công bố, sự tô... -
纹章院官员
{ pursuivant } , (thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng -
纹银
{ sycee } , bạc nén ((cũng) sycee silver)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.