Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纹理

{grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt


{vein } , (giải phẫu) tĩnh mạch, (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ), vân (đá, gỗ), (ngành mỏ) mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính; tâm trạng, xu hướng, lối, điệu, sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì)


{venation } , kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu bọ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纹理细密的

    { close -grained } , mịn mặt
  • 纹章

    { armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng...
  • 纹章学

    { armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng...
  • 纹章学的

    { heraldic } , (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu
  • 纹章战袍

    { tabard } , (sử học) áo choàng, áo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ)
  • 纹章描画

    { emblazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ
  • 纹章的

    { heraldic } , (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu
  • 纹章装饰

    { blazonment } , sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi, sự công bố, sự tô...
  • 纹章解说

    { blazonment } , sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi, sự công bố, sự tô...
  • 纹章院官员

    { pursuivant } , (thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng
  • 纹银

    { sycee } , bạc nén ((cũng) sycee silver)
  • 纹饰

    { emblazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ
  • { slub } , len xe, sợi xe, xe (len...) { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể...
  • 纺丝

    { filature } , sự kéo sợi, sự xe chỉ, máy kéo sợi, xưởng kéo sợi
  • 纺成的

    { spun } , (từ lóng) mệt lử
  • 纺纱

    { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),...
  • 纺线的木轴

    { yarn -beam } , (nghành dệt) trục cửi
  • 纺织

    { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),...
  • 纺织品

    { dry goods } , hàng khô (gạo, ngô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo { soft goods } , hàng tơ...
  • 纺织工

    { Spinner } , người quay tơ, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top