Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纹章学

{armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí


{heraldry } , khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纹章学的

    { heraldic } , (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu
  • 纹章战袍

    { tabard } , (sử học) áo choàng, áo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ)
  • 纹章描画

    { emblazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ
  • 纹章的

    { heraldic } , (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu
  • 纹章装饰

    { blazonment } , sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi, sự công bố, sự tô...
  • 纹章解说

    { blazonment } , sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi, sự công bố, sự tô...
  • 纹章院官员

    { pursuivant } , (thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng
  • 纹银

    { sycee } , bạc nén ((cũng) sycee silver)
  • 纹饰

    { emblazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ
  • { slub } , len xe, sợi xe, xe (len...) { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể...
  • 纺丝

    { filature } , sự kéo sợi, sự xe chỉ, máy kéo sợi, xưởng kéo sợi
  • 纺成的

    { spun } , (từ lóng) mệt lử
  • 纺纱

    { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),...
  • 纺线的木轴

    { yarn -beam } , (nghành dệt) trục cửi
  • 纺织

    { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),...
  • 纺织品

    { dry goods } , hàng khô (gạo, ngô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo { soft goods } , hàng tơ...
  • 纺织工

    { Spinner } , người quay tơ, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn...
  • 纺织工厂

    { spinnery } , xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ
  • 纺织机

    { jenny } , xe cần trục, cú chọc, cú đánh (bi,a), con lừa cái ((cũng) jenny ans), máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny)
  • 纺织首都

    { cottonopolis } ,(đùa cợt) thành phố Man,se,xte (trung tâm kỹ nghệ bông)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top