Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{slub } , len xe, sợi xe, xe (len...)


{spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê), sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...), quay (tơ), chăng (tơ nhện), tiện (bằng máy), ((thường) + out) kể (một câu chuyện); biên soạn, làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo, (từ lóng) đánh hỏng (thí sinh), xe chỉ, xe tơ, chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm), câu cá bằng mồi quay, xoay tròn; lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp), kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...), (thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纺丝

    { filature } , sự kéo sợi, sự xe chỉ, máy kéo sợi, xưởng kéo sợi
  • 纺成的

    { spun } , (từ lóng) mệt lử
  • 纺纱

    { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),...
  • 纺线的木轴

    { yarn -beam } , (nghành dệt) trục cửi
  • 纺织

    { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),...
  • 纺织品

    { dry goods } , hàng khô (gạo, ngô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo { soft goods } , hàng tơ...
  • 纺织工

    { Spinner } , người quay tơ, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn...
  • 纺织工厂

    { spinnery } , xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ
  • 纺织机

    { jenny } , xe cần trục, cú chọc, cú đánh (bi,a), con lừa cái ((cũng) jenny ans), máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny)
  • 纺织首都

    { cottonopolis } ,(đùa cợt) thành phố Man,se,xte (trung tâm kỹ nghệ bông)
  • 纺绽

    { hasp } , bản lề để móc khoá; yếm khoá, (nghành dệt) buộc sợi, con sợi, đóng tàu bằng khoá móc
  • 纺车

    { filature } , sự kéo sợi, sự xe chỉ, máy kéo sợi, xưởng kéo sợi { reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn...
  • 纺锤

    { spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối
  • 纺锤形的

    { spindly } , người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh/\'spindli/, thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh
  • 纺锤组织

    { prosenchyma } , (thực vật học) mô tế bào hình thoi
  • 纺锭状的

    { fusiform } , hình thoi
  • 纽带

    { ligament } , (giải phẫu) dây chằng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc
  • 纽形剖线

    { retrosection } , cắt
  • 纽约人

    { knickerbocker } , người dân Nui,óoc
  • 纽结

    { kink } , nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top