Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纺织品

{dry goods } , hàng khô (gạo, ngô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo


{soft goods } , hàng tơ lụa


{textile } , dệt, có sợi dệt được, hàng dệt, vải, nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纺织工

    { Spinner } , người quay tơ, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn...
  • 纺织工厂

    { spinnery } , xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ
  • 纺织机

    { jenny } , xe cần trục, cú chọc, cú đánh (bi,a), con lừa cái ((cũng) jenny ans), máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny)
  • 纺织首都

    { cottonopolis } ,(đùa cợt) thành phố Man,se,xte (trung tâm kỹ nghệ bông)
  • 纺绽

    { hasp } , bản lề để móc khoá; yếm khoá, (nghành dệt) buộc sợi, con sợi, đóng tàu bằng khoá móc
  • 纺车

    { filature } , sự kéo sợi, sự xe chỉ, máy kéo sợi, xưởng kéo sợi { reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn...
  • 纺锤

    { spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối
  • 纺锤形的

    { spindly } , người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh/\'spindli/, thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh
  • 纺锤组织

    { prosenchyma } , (thực vật học) mô tế bào hình thoi
  • 纺锭状的

    { fusiform } , hình thoi
  • 纽带

    { ligament } , (giải phẫu) dây chằng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc
  • 纽形剖线

    { retrosection } , cắt
  • 纽约人

    { knickerbocker } , người dân Nui,óoc
  • 纽结

    { kink } , nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 纽绞

    { kink } , nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 纽西兰人

    { enzedder } , người Niu Dilân { kiwi } , (động vật học) chim kivi, (hàng không), (từ lóng) nhân viên \"không bay\" (phụ trách các...
  • 线

    Mục lục 1 {Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối,...
  • 线制的

    { thready } , nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi
  • 线团

    { clew } , cuộn chỉ, đầu mối, manh mối, (hàng hải) dây treo võng, (hàng hải) góc buồm phía trước, từ đầu đến chân, (hàng...
  • 线圈

    { winding } , khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top