Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纺锤组织

{prosenchyma } , (thực vật học) mô tế bào hình thoi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纺锭状的

    { fusiform } , hình thoi
  • 纽带

    { ligament } , (giải phẫu) dây chằng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc
  • 纽形剖线

    { retrosection } , cắt
  • 纽约人

    { knickerbocker } , người dân Nui,óoc
  • 纽结

    { kink } , nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 纽绞

    { kink } , nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 纽西兰人

    { enzedder } , người Niu Dilân { kiwi } , (động vật học) chim kivi, (hàng không), (từ lóng) nhân viên \"không bay\" (phụ trách các...
  • 线

    Mục lục 1 {Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối,...
  • 线制的

    { thready } , nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi
  • 线团

    { clew } , cuộn chỉ, đầu mối, manh mối, (hàng hải) dây treo võng, (hàng hải) góc buồm phía trước, từ đầu đến chân, (hàng...
  • 线圈

    { winding } , khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ),...
  • 线头

    { thrum } , đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, xô bồ, cả tốt lẫn xấu, dệ bằng đầu...
  • 线头顶

    { parafrons } , vùng bên trán; vùng trán mắt
  • 线性

    { Linear } , (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch, dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ), (toán học)...
  • 线性化

    { linearization } , sự tuyến tính hoá
  • 线性规划

    { linear programming } , (Econ) Quy hoạch tuyến tính.+ Một kỹ thuật tạo lập và phân tích các bài toán tối ưu hốác ràng buộc...
  • 线接头

    { terminal } , cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo từng quý, đầu...
  • 线状的

    { filiform } , hình chỉ { Linear } , (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch, dài, hẹp và đều nét (như một...
  • 线球

    { spireme } , (sinh học) sợi xoắn (thể nhiễm sắc)
  • 线痕

    { stria } , (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top