Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

组合

Mục lục

{assembling } , (Tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp


{Combination } , sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, (như) combination_lock, (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng ((cũng) motor,cycle combination)


{Grouping } , sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội


{resultant } , kết quả, (vật lý), (toán học) tổng hợp, (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực


{scheme } , sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ, vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì), âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)


{weave } , kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, dệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, (quân sự), (hàng không) bay tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 组合图

    { Combination } , sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, (như) combination_lock,...
  • 组合学

    { combinatorics } , (Tech) tổ hợp học, số học tổ hợp
  • 组合式家俱

    { sectional } , (thuộc) tầng lớp, (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt, (thuộc) đoạn
  • 组合式物

    { knockdown } , rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng
  • 组合式的

    { knockdown } , rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng
  • 组合教会制

    { independency } , (như) independence, nước độc lập
  • 组合格子

    { lattice } , lưới, rèm; hàng rào mắt cáo
  • 组合的

    { assorted } , hỗn hợp, đủ loại { combinatorial } , tổ hợp { combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần
  • 组图标

    { group icon } , (Tech) hình tượng nhóm
  • 组块化

    { chunking } , lớn; vụng về, tiếng động của máy lớn khi chuyển động
  • 组成

    Mục lục 1 {Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị...
  • 组成一对

    { partner } , người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong...
  • 组成对

    { pair } , đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính...
  • 组成工会

    { unionize } , tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)
  • 组成的

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành
  • 组成部分

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện...
  • 组曲

    { cento } , bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá
  • 组氨酸

    { histidine } , (hoá; sinh) histiđin
  • 组织

    Mục lục 1 {architecture } , thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc,...
  • 组织上

    { textural } , (thuộc) sự dệt, (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top