Xem thêm các từ khác
-
组合式的
{ knockdown } , rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng -
组合教会制
{ independency } , (như) independence, nước độc lập -
组合格子
{ lattice } , lưới, rèm; hàng rào mắt cáo -
组合的
{ assorted } , hỗn hợp, đủ loại { combinatorial } , tổ hợp { combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần -
组图标
{ group icon } , (Tech) hình tượng nhóm -
组块化
{ chunking } , lớn; vụng về, tiếng động của máy lớn khi chuyển động -
组成
Mục lục 1 {Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị... -
组成一对
{ partner } , người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong... -
组成对
{ pair } , đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính... -
组成工会
{ unionize } , tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn) -
组成的
{ component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành -
组成部分
{ component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện... -
组曲
{ cento } , bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá -
组氨酸
{ histidine } , (hoá; sinh) histiđin -
组织
Mục lục 1 {architecture } , thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc,... -
组织上
{ textural } , (thuộc) sự dệt, (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu -
组织主义
{ systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá -
组织主义者
{ systematist } , người làm việc theo phương pháp khoa học -
组织化
{ systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá { systematization } , sự hệ thống hoá { unionization... -
组织化学
{ histochemistry } , mô hoá học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.