Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

组成

Mục lục

{Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...), giải quyết; dàn xếp; dẹp được, (ngành in) sắp chữ


{composing } , sự sáng tác, (ngành in) sự sắp chữ


{composition } , sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận (ở trường), sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...), (ngành in) sự sắp chữ, sự pha trộn, sự hỗn hợp, ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...), tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình; sự khất (nợ)


{comprise } , gồm có, bao gồm


{constitute } , cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm, khoẻ, có thể chất khoẻ


{constitution } , hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức


{form } , hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 组成一对

    { partner } , người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong...
  • 组成对

    { pair } , đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính...
  • 组成工会

    { unionize } , tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)
  • 组成的

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành
  • 组成部分

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện...
  • 组曲

    { cento } , bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá
  • 组氨酸

    { histidine } , (hoá; sinh) histiđin
  • 组织

    Mục lục 1 {architecture } , thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc,...
  • 组织上

    { textural } , (thuộc) sự dệt, (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu
  • 组织主义

    { systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá
  • 组织主义者

    { systematist } , người làm việc theo phương pháp khoa học
  • 组织化

    { systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá { systematization } , sự hệ thống hoá { unionization...
  • 组织化学

    { histochemistry } , mô hoá học
  • 组织原

    { histogen } , vùng tạo mô; vùng sinh mô
  • 组织发生

    { histogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh mô
  • 组织学

    { histology } , (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô
  • 组织学的

    { histological } , (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô
  • 组织学者

    { histologist } , (sinh vật học) nghiên cứu mô
  • 组织形态学

    { tectology } , (sinh vật học) môn hình thái cấu trúc
  • 组织溶解

    { histolysis } , (sinh vật học) sự tiêu mô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top