Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

组成部分

{component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành


{element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học), (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân, (nghĩa bóng) môi trường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 组曲

    { cento } , bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá
  • 组氨酸

    { histidine } , (hoá; sinh) histiđin
  • 组织

    Mục lục 1 {architecture } , thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc,...
  • 组织上

    { textural } , (thuộc) sự dệt, (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu
  • 组织主义

    { systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá
  • 组织主义者

    { systematist } , người làm việc theo phương pháp khoa học
  • 组织化

    { systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá { systematization } , sự hệ thống hoá { unionization...
  • 组织化学

    { histochemistry } , mô hoá học
  • 组织原

    { histogen } , vùng tạo mô; vùng sinh mô
  • 组织发生

    { histogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh mô
  • 组织学

    { histology } , (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô
  • 组织学的

    { histological } , (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô
  • 组织学者

    { histologist } , (sinh vật học) nghiên cứu mô
  • 组织形态学

    { tectology } , (sinh vật học) môn hình thái cấu trúc
  • 组织溶解

    { histolysis } , (sinh vật học) sự tiêu mô
  • 组织生理学

    { histophysiology } , sinh lý mô, tổ chức cấu trúc và chức năng mô
  • 组织病理学

    { histopathology } , (y học) mô bệnh học
  • 组织的

    Mục lục 1 {architectonic } , (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc, có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc, (thuộc)...
  • 组织的破坏

    { disorganization } , sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức
  • 组织细胞

    { histiocyte } , mô bào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top