Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

组织

Mục lục

{architecture } , thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng


{corporate } , (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể, thành phố có quyền tự trị


{framework } , sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung tranh (nói chung), cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ, hợp nhất, thống nhất


{framing } , sự làm khung; sự đựng khung, sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình), bộ khung; bộ sườn


{organization } , sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan


{organize } , tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn


{regiment } , (quân sự) trung đoàn, đoàn, lũ, bầy, (quân sự) tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn


{setup } , cơ cấu của một tổ chức, mưu mô sắp đặt để lừa người, cài đặt, thiết lập


{Structure } , kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng


{Synthesis } , sự tổng hợp, xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)


{system } , hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại


{texture } , sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt


{tissue } , vải mỏng, mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...), giấy lụa ((cũng) tissue,paper), (sinh vật học) mô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 组织上

    { textural } , (thuộc) sự dệt, (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu
  • 组织主义

    { systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá
  • 组织主义者

    { systematist } , người làm việc theo phương pháp khoa học
  • 组织化

    { systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá { systematization } , sự hệ thống hoá { unionization...
  • 组织化学

    { histochemistry } , mô hoá học
  • 组织原

    { histogen } , vùng tạo mô; vùng sinh mô
  • 组织发生

    { histogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh mô
  • 组织学

    { histology } , (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô
  • 组织学的

    { histological } , (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô
  • 组织学者

    { histologist } , (sinh vật học) nghiên cứu mô
  • 组织形态学

    { tectology } , (sinh vật học) môn hình thái cấu trúc
  • 组织溶解

    { histolysis } , (sinh vật học) sự tiêu mô
  • 组织生理学

    { histophysiology } , sinh lý mô, tổ chức cấu trúc và chức năng mô
  • 组织病理学

    { histopathology } , (y học) mô bệnh học
  • 组织的

    Mục lục 1 {architectonic } , (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc, có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc, (thuộc)...
  • 组织的破坏

    { disorganization } , sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức
  • 组织细胞

    { histiocyte } , mô bào
  • 组织者

    { constitutor } , người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới) { organizer } , người...
  • 组织联盟

    { confederation } , liên minh, liên bang
  • 组织起来

    { organize } , tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top