Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

组织的破坏

{disorganization } , sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 组织细胞

    { histiocyte } , mô bào
  • 组织者

    { constitutor } , người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới) { organizer } , người...
  • 组织联盟

    { confederation } , liên minh, liên bang
  • 组织起来

    { organize } , tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức,...
  • 组胺

    { histamine } , (hoá học) hixtamin
  • 组鲁族

    { zulu } , người Zulu ở Nam Phi, ngôn ngữ Zulu, thuộc về người Zulu
  • 组鲁语

    { zulu } , người Zulu ở Nam Phi, ngôn ngữ Zulu, thuộc về người Zulu
  • 绅士

    Mục lục 1 {gent } , (viết tắt) của gentleman, nhuôi &, ngài,(đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã 2 {gentleman...
  • 绅士派头的

    { gentlemanlike } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử { gentlemanly } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
  • 绅士的

    { gentlemanlike } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử { gentlemanly } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
  • { thief } , kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, (xem) Latin...
  • 细丝

    { filament } , sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc (đèn), (thực vật học) chỉ nhị
  • 细丝带

    { bandeau } , dải buộc tóc (phụ nữ), dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
  • 细丝状的

    { filamentous } , có nhiều sợi nhỏ, như sợi nhỏ; như chỉ
  • 细丝的

    { filamentary } , làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ, như sợi nhỏ, như tơ, có sợi nhỏ, có tơ
  • 细丝银

    { sycee } , bạc nén ((cũng) sycee silver)
  • 细体

    { serif } , nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ
  • 细分

    Mục lục 1 {fractionize } , (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh 2 {subdivide } , chia nhỏ ra 3 {subdivision } , sự...
  • 细切

    { fritter } , món rán, (số nhiều) (như) fenks, chia nhỏ ra, phung phí (thì giờ, tiền của...)
  • 细切的

    { fine -cut } , thái nhỏ đều sợi (thuốc lá)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top