Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

组胺

{histamine } , (hoá học) hixtamin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 组鲁族

    { zulu } , người Zulu ở Nam Phi, ngôn ngữ Zulu, thuộc về người Zulu
  • 组鲁语

    { zulu } , người Zulu ở Nam Phi, ngôn ngữ Zulu, thuộc về người Zulu
  • 绅士

    Mục lục 1 {gent } , (viết tắt) của gentleman, nhuôi &, ngài,(đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã 2 {gentleman...
  • 绅士派头的

    { gentlemanlike } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử { gentlemanly } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
  • 绅士的

    { gentlemanlike } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử { gentlemanly } , lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
  • { thief } , kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, (xem) Latin...
  • 细丝

    { filament } , sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc (đèn), (thực vật học) chỉ nhị
  • 细丝带

    { bandeau } , dải buộc tóc (phụ nữ), dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
  • 细丝状的

    { filamentous } , có nhiều sợi nhỏ, như sợi nhỏ; như chỉ
  • 细丝的

    { filamentary } , làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ, như sợi nhỏ, như tơ, có sợi nhỏ, có tơ
  • 细丝银

    { sycee } , bạc nén ((cũng) sycee silver)
  • 细体

    { serif } , nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ
  • 细分

    Mục lục 1 {fractionize } , (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh 2 {subdivide } , chia nhỏ ra 3 {subdivision } , sự...
  • 细切

    { fritter } , món rán, (số nhiều) (như) fenks, chia nhỏ ra, phung phí (thì giờ, tiền của...)
  • 细切的

    { fine -cut } , thái nhỏ đều sợi (thuốc lá)
  • 细刨花

    { excelsior } , vươn lên mãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi, (ngành in) cỡ 3 (chữ)
  • 细别

    { subdivide } , chia nhỏ ra
  • 细动脉

    { arteriole } , động mạch con; tiểu động mạch
  • 细化

    { detailing } , (quân sự) việc đặc phái
  • 细咬

    { nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top