Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

细细地流

{trickle } , tia nhỏ, dòng nhỏ (nước), làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...), dần dần lộ ra (tin tức)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 细细考虑

    { perpend } , (từ cổ,nghĩa cổ) cân nhắc, suy nghĩ
  • 细绒线

    { fingering } , sự sờ mó, (âm nhạc) ngón bấm, len mịn (để đan bít tất)
  • 细绳

    Mục lục 1 {cord } , dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa...
  • 细缝的

    { fine -drawn } , lằn mũi (đường khâu), rất mảnh, rất nhỏ (dây thép...), rất tinh vi, rất tinh tế (lý luận), (thể dục,thể...
  • 细胞

    { cell } , phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ, am (nhà nhỏ một gian...
  • 细胞内浸透

    { endosmosis } , sự thấm lọc vào
  • 细胞内溶素

    { endolysin } , nội tiêu tố
  • 细胞内的

    { intracellular } , (giải phẫu) trong tế bào, nội bào
  • 细胞分裂

    { segmentation } , sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc, (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc
  • 细胞化学

    { cytochemistry } , hoá học tế bào
  • 细胞器官

    { organelle } , (sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào
  • 细胞外的

    { extracellular } , ngoài tế bào; ngoại bào
  • 细胞学

    { cytology } , (sinh vật học) tế bào học
  • 细胞核

    { nucleolus } , (sinh vật học) hạch nhân
  • 细胞核仁

    { entoblast } , (sinh học) lá phôi trong; nội phôi bì
  • 细胞核外的

    { extranuclear } , ngoài (hạt) nhân
  • 细胞溶解酶

    { lysin } , lizin tiêu tố
  • 细胞生理学

    { stoichiology } , Cách viết khác : stoicheology
  • 细胞的

    { cellular } , (thuộc) tế bào, cấu tạo bằng tế bào, có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ, có lỗ hổng, có ô hình mạng (vải)
  • 细胞质

    { cytoplasm } , tế bào chất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top