Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

细绳

Mục lục

{cord } , dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3), buộc bằng dây thừng nhỏ


{drawstring } , dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo)


{galloon } , dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa)


{string } , dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 细缝的

    { fine -drawn } , lằn mũi (đường khâu), rất mảnh, rất nhỏ (dây thép...), rất tinh vi, rất tinh tế (lý luận), (thể dục,thể...
  • 细胞

    { cell } , phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ, am (nhà nhỏ một gian...
  • 细胞内浸透

    { endosmosis } , sự thấm lọc vào
  • 细胞内溶素

    { endolysin } , nội tiêu tố
  • 细胞内的

    { intracellular } , (giải phẫu) trong tế bào, nội bào
  • 细胞分裂

    { segmentation } , sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc, (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc
  • 细胞化学

    { cytochemistry } , hoá học tế bào
  • 细胞器官

    { organelle } , (sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào
  • 细胞外的

    { extracellular } , ngoài tế bào; ngoại bào
  • 细胞学

    { cytology } , (sinh vật học) tế bào học
  • 细胞核

    { nucleolus } , (sinh vật học) hạch nhân
  • 细胞核仁

    { entoblast } , (sinh học) lá phôi trong; nội phôi bì
  • 细胞核外的

    { extranuclear } , ngoài (hạt) nhân
  • 细胞溶解酶

    { lysin } , lizin tiêu tố
  • 细胞生理学

    { stoichiology } , Cách viết khác : stoicheology
  • 细胞的

    { cellular } , (thuộc) tế bào, cấu tạo bằng tế bào, có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ, có lỗ hổng, có ô hình mạng (vải)
  • 细胞质

    { cytoplasm } , tế bào chất
  • 细胞质变动

    { cytokinesis } , sự phân bào
  • 细胞质基因

    { plasmagene } , (sinh vật học) gen tế bào; gen sinh chất
  • 细胞遗传学

    { cytogenetics } , di truyền học tế bào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top