Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

细节

Mục lục

{Detail } , chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết (máy), (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ), (quân sự) sự trao nhật lệnh, kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ, (quân sự) cắt cử


{nicety } , sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi, (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi


{particular } , đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...), chi tiết, đặc biệt đặc thù, (số nhiều) bản tường thuật chi tiết


{punctilio } , chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...), tính tình hình thức vụn vặt, tính câu nệ


{thing } , cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, (pháp lý) của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 细菌

    Mục lục 1 {bacillus } /bə\'silai/, khuẩn que 2 {bacteria } /bæk\'tiəriə/, vi khuẩn 3 {bacterium } /bæk\'tiəriə/, vi khuẩn 4 {germ } ,...
  • 细菌培养器

    { incubator } , lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
  • 细菌学

    { bacteriology } , khoa nghiên cứu vi khuẩn
  • 细菌学上的

    { bacteriological } , (thuộc) vi khuẩn học
  • 细菌学家

    { bacteriologist } , nhà vi khuẩn học
  • 细菌学的

    { bacteriological } , (thuộc) vi khuẩn học
  • 细菌尿

    { bacteriuria } , tình trạng có vi khuẩn trong nước tiểu
  • 细菌植物

    { schizomycete } , (thực vật học) thực vật phân sinh
  • 细菌的

    { bacterial } , (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn
  • 细菌素

    { bacteriocin } , thuốc kháng sinh làm bằng vi khuẩn
  • 细褶皱

    { plication } , sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp, (địa lý,địa chất) nếp uốn
  • 细说

    { dilatancy } , khả năng phình ra, trương ra { expatiate } , (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề), (thường),...
  • 细软

    { delicacy } , sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh,...
  • 细长

    { slightness } , tính mỏng mảnh; tầm vóc mảnh khảnh, sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể
  • 细长三角旗

    { pennant } , (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant), (như) pennon { pennon } , cờ hiệu, cờ đoàn,...
  • 细长披肩

    { pelerine } , áo choàng (đàn bà)
  • 细长的

    Mục lục 1 {gracile } , mảnh dẻ, thanh thanh 2 {lank } , gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc) 3 {lathy } , mỏng mảnh...
  • 细长的孔

    { slot } , đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren, cửa sàn...
  • 细长的茎

    { cane } , cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh),...
  • 细长足的

    { spidery } , (như) spiderlike, có lắm nhện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top