- Từ điển Trung - Việt
细长的
{gracile } , mảnh dẻ, thanh thanh
{lank } , gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc)
{lathy } , mỏng mảnh như thanh lati, làm bằng lati, làm bằng những thanh gỗ mỏng
{slab-sided } , cao và gầy, lẻo khoẻo
{spindling } , người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh/'spindli/, thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh
{spindly } , người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh/'spindli/, thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh
{threadlike } , nhỏ như sợi chỉ
{vimineous } , đan, bện (bằng lau, sậy)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
细长的孔
{ slot } , đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren, cửa sàn... -
细长的茎
{ cane } , cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh),... -
细长足的
{ spidery } , (như) spiderlike, có lắm nhện -
细雨
{ drizzle } , mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi { mizzle } , mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, (từ lóng) rút lui, bỏ trốn,... -
细面条
{ vermicelli } , bún, miến -
细颈瓶
{ flask } , túi đựng thuốc súng, bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm), chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da,... -
细香葱
{ chive } , một loại lá thơm dùng làm gia vị -
细麻布的
{ lawny } , (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều c -
织
{ plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)... -
织余
{ thrum } , đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, xô bồ, cả tốt lẫn xấu, dệ bằng đầu... -
织入的
{ inwrought } , xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...) -
织品
{ stuff } , chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn,... -
织女星
{ vega } , sao Vêga, sao Bạch Minh -
织布工
{ weaver } , người dệt vải, thợ dệt -
织布机
{ loom } , bóng lờ mờ, bóng to lù lù, hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn;... -
织成两层的
{ two -ply } , kép (áo...) -
织成棱纹
{ wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan... -
织法
{ texture } , sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt { weave } , kiểu, dệt, dệt,... -
织物
Mục lục 1 {cloth } , vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt... -
织的
{ textile } , dệt, có sợi dệt được, hàng dệt, vải, nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.