Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

细颈瓶

{flask } , túi đựng thuốc súng, bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm), chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được), hũ rượu có vỏ mây đan, (kỹ thuật) khung khuôn, hòm khuôn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 细香葱

    { chive } , một loại lá thơm dùng làm gia vị
  • 细麻布的

    { lawny } , (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều c
  • { plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)...
  • 织余

    { thrum } , đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, xô bồ, cả tốt lẫn xấu, dệ bằng đầu...
  • 织入的

    { inwrought } , xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
  • 织品

    { stuff } , chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn,...
  • 织女星

    { vega } , sao Vêga, sao Bạch Minh
  • 织布工

    { weaver } , người dệt vải, thợ dệt
  • 织布机

    { loom } , bóng lờ mờ, bóng to lù lù, hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn;...
  • 织成两层的

    { two -ply } , kép (áo...)
  • 织成棱纹

    { wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
  • 织法

    { texture } , sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt { weave } , kiểu, dệt, dệt,...
  • 织物

    Mục lục 1 {cloth } , vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt...
  • 织的

    { textile } , dệt, có sợi dệt được, hàng dệt, vải, nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
  • 织花纹

    { damask } , tơ lụa Đa,mát; gấm vóc Đa,mát, thép hoa Đa,mát, hoa hồng Đa,mát, màu đỏ tươi, dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc...
  • 织蜘蛛网于

    { web } , vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học)...
  • 织补

    { darn } , sự mạng, chỗ mạng, mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)
  • 织补物

    { darning } , sự mạng
  • 织边

    { thrum } , đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, xô bồ, cả tốt lẫn xấu, dệ bằng đầu...
  • 织进

    { interweave } , dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen lẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top