Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

织成棱纹

{wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 织法

    { texture } , sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt { weave } , kiểu, dệt, dệt,...
  • 织物

    Mục lục 1 {cloth } , vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt...
  • 织的

    { textile } , dệt, có sợi dệt được, hàng dệt, vải, nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
  • 织花纹

    { damask } , tơ lụa Đa,mát; gấm vóc Đa,mát, thép hoa Đa,mát, hoa hồng Đa,mát, màu đỏ tươi, dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc...
  • 织蜘蛛网于

    { web } , vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học)...
  • 织补

    { darn } , sự mạng, chỗ mạng, mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)
  • 织补物

    { darning } , sự mạng
  • 织边

    { thrum } , đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, xô bồ, cả tốt lẫn xấu, dệ bằng đầu...
  • 织进

    { interweave } , dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen lẫn
  • 织造

    { weaving } , sự dệt
  • 织锦

    Mục lục 1 {baldachin } , màn treo, trướng (trên bàn thờ) 2 {baldaquin } , màn treo, trướng (trên bàn thờ) 3 {brocade } , gấm thêu...
  • 织锦的

    { tissued } , dệt; đan, giống vải
  • { finis } , hết (viết ở cuối sách), sự kết liễu, sự tận số
  • 终了

    Mục lục 1 {ending } , sự kết thúc, sự chấm dứt, sự kết liễu, sự diệt, phần cuối 2 {expiry } , sự mãn hạn, sự kết...
  • 终于

    { eventually } , cuối cùng { lastly } , cuối cùng, sau cùng, sau rốt
  • 终于发生

    { eventuate } , hoá ra là, thành ra là, ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra
  • 终于的

    { eventual } , ngộ xảy ra, có thể xảy ra, sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng
  • 终变期

    { diakinesis } , số nhiều diakineses, giai đoạn hướng cực
  • 终句

    { cadenza } , đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô
  • 终曲

    { finale } , đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top