Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

终结

Mục lục

{conclude } , kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết


{end } , giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke


{end-all } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự kết thúc, điều kết thúc, điều chấm dứt (mọi sự việc)


{expiry } , sự mãn hạn, sự kết thúc


{finality } , tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh, tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát, lời nói cuối cùng; hành động cuối cùng


{finis } , hết (viết ở cuối sách), sự kết liễu, sự tận số


{terminating } , có kết thúc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 终结句

    { coda } , (âm nhạc) đoạn đuôi
  • 终结的

    { terminative } , cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu
  • 终身地

    { perpetually } , vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, liên miên, liên tiếp, thường xuyên
  • 终身的

    { lifelong } , suốt đời
  • 绉纱

    { crape } , nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, mặc đồ nhiễu đen, đeo băng...
  • 绉纱的

    { craped } , mặc nhiễu đen, đeo băng tang nhiễu đen
  • 绉绸

    { crepe } , cũng crêpe, nhiễu, cao su trong làm đế giày
  • 绉褶多的

    { crinkly } , nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc
  • 绊倒

    { blunder } , điều sai lầm, ngớ ngẩn, (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng (một công việc);...
  • 绊倒的

    { tripping } , nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt
  • 绊倒着

    { stumblingly } , vấp váp
  • 绊钩

    { buttonhook } , móc khuy
  • { per } , mỗi, bởi, bằng, qua, do (ai làm, gửi...), theo
  • 经久

    { durability } , tính bền, tính lâu bền { durableness } , tính bền, tính lâu bền
  • 经久不消

    { lingering } , kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
  • 经久的

    { durable } , bền, lâu bền
  • 经典

    { sutra } , kinh (đạo Phật)
  • 经分析

    { analytically } , theo phép giải tích, theo phép phân tích
  • 经分解

    { analytically } , theo phép giải tích, theo phép phân tích
  • 经切割的

    { cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top