Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

经久

{durability } , tính bền, tính lâu bền


{durableness } , tính bền, tính lâu bền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 经久不消

    { lingering } , kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
  • 经久的

    { durable } , bền, lâu bền
  • 经典

    { sutra } , kinh (đạo Phật)
  • 经分析

    { analytically } , theo phép giải tích, theo phép phân tích
  • 经分解

    { analytically } , theo phép giải tích, theo phép phân tích
  • 经切割的

    { cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự...
  • 经办业务人

    { walla } , (Anh,An) người làm, người làm công, người { wallah } , (Anh,An) người làm, người làm công, người
  • 经加工的

    { process } , quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) việc tố tụng;...
  • 经匣

    { phylactery } , hộp kính (bằng da, của người Do,thái), bùa, tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)
  • 经历

    Mục lục 1 {career } , nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một...
  • 经压缩

    { compress } , (y học) gạc, ép, nén; đè, (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)
  • 经商

    { trade } , nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành...
  • 经外书

    { apocrypha } , (tôn giáo) kinh nguỵ tác
  • 经外书的

    { apocryphal } , (thuộc) kinh nguỵ tác, làm giả, giả mạo, nguỵ tác, không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ
  • 经审判

    { judicially } , về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý, công bằng, vô tư
  • 经常

    { evermore } , mãi mãi, đời đời { often } , thường, hay, luôn, năng { regularity } , tính đều đều, tính đều đặn, tính cân...
  • 经常地

    { frequently } , thường xuyên
  • 经常开支

    { overhead } , ở trên đầu, cao hơn mặt đất, tổng phí, ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên, tổng phí
  • 经常是

    { will } , ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ...
  • 经常来往

    { commute } , thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top