Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

经加工的

{process } , quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án, (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật), (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm, chế biến gia công (theo một phương pháp), kiện (ai), in ximili (ảnh, tranh), (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 经匣

    { phylactery } , hộp kính (bằng da, của người Do,thái), bùa, tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)
  • 经历

    Mục lục 1 {career } , nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một...
  • 经压缩

    { compress } , (y học) gạc, ép, nén; đè, (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)
  • 经商

    { trade } , nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành...
  • 经外书

    { apocrypha } , (tôn giáo) kinh nguỵ tác
  • 经外书的

    { apocryphal } , (thuộc) kinh nguỵ tác, làm giả, giả mạo, nguỵ tác, không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ
  • 经审判

    { judicially } , về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý, công bằng, vô tư
  • 经常

    { evermore } , mãi mãi, đời đời { often } , thường, hay, luôn, năng { regularity } , tính đều đều, tính đều đặn, tính cân...
  • 经常地

    { frequently } , thường xuyên
  • 经常开支

    { overhead } , ở trên đầu, cao hơn mặt đất, tổng phí, ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên, tổng phí
  • 经常是

    { will } , ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ...
  • 经常来往

    { commute } , thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng...
  • 经常的

    { Regular } , đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp...
  • 经年的

    { yearlong } , lâu một năm, dài một năm
  • 经广播

    { broadcast } , được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...), được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát...
  • 经度

    { longitude } , (địa lý,ddịa chất) độ kinh
  • 经得住

    { withstand } , chống lại, chống cự; chịu đựng
  • 经得起的

    { equal } , ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người...
  • 经承认地

    { allowedly } , được cho phép, được mọi người công nhận
  • 经文

    { lection } , bài đọc, bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top