Xem thêm các từ khác
-
经广播
{ broadcast } , được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...), được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát... -
经度
{ longitude } , (địa lý,ddịa chất) độ kinh -
经得住
{ withstand } , chống lại, chống cự; chịu đựng -
经得起的
{ equal } , ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người... -
经承认地
{ allowedly } , được cho phép, được mọi người công nhận -
经文
{ lection } , bài đọc, bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài học -
经文歌
{ motet } , bài thánh ca ngắn -
经核准的
{ approved } , được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận, được phê chuẩn, được chuẩn y, trường... -
经济
{ economy } , sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết... -
经济上的
{ economic } , kinh tế, mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...) -
经济化
{ economization } , sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa, sự tiết kiệm, sự giảm chi -
经济地
{ economically } , về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế -
经济学
{ economics } , khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước) -
经济学家
{ economist } , nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), nhà nông học -
经济家
{ economizer } , người tiết kiệm, (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...) -
经济座
{ tourist class } , ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển) -
经济情况
{ economics } , khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước) -
经济的
{ economical } , tiết kiệm, kinh tế { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính { oecumenical } , toàn thế giới, khắp thế giới,... -
经济衰退的
{ recessionary } , giảm sút; sa sút; suy thoái, dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái -
经济计量学
{ econometrics } , (Econ) Môn kinh tế lượng.+ Một nghành của thống kê học liên quan tới kiểm nghiệm các giả thuyết kinh tế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.