Các từ tiếp theo
-
经广播
{ broadcast } , được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...), được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát... -
经度
{ longitude } , (địa lý,ddịa chất) độ kinh -
经得住
{ withstand } , chống lại, chống cự; chịu đựng -
经得起的
{ equal } , ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người... -
经承认地
{ allowedly } , được cho phép, được mọi người công nhận -
经文
{ lection } , bài đọc, bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài học -
经文歌
{ motet } , bài thánh ca ngắn -
经核准的
{ approved } , được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận, được phê chuẩn, được chuẩn y, trường... -
经济
{ economy } , sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết... -
经济上的
{ economic } , kinh tế, mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFruit
280 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAn Office
233 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemMap of the World
631 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?