Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

经得起的

{equal } , ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau, bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 经承认地

    { allowedly } , được cho phép, được mọi người công nhận
  • 经文

    { lection } , bài đọc, bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài học
  • 经文歌

    { motet } , bài thánh ca ngắn
  • 经核准的

    { approved } , được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận, được phê chuẩn, được chuẩn y, trường...
  • 经济

    { economy } , sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết...
  • 经济上的

    { economic } , kinh tế, mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...)
  • 经济化

    { economization } , sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa, sự tiết kiệm, sự giảm chi
  • 经济地

    { economically } , về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế
  • 经济学

    { economics } , khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước)
  • 经济学家

    { economist } , nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), nhà nông học
  • 经济家

    { economizer } , người tiết kiệm, (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...)
  • 经济座

    { tourist class } , ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển)
  • 经济情况

    { economics } , khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước)
  • 经济的

    { economical } , tiết kiệm, kinh tế { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính { oecumenical } , toàn thế giới, khắp thế giới,...
  • 经济衰退的

    { recessionary } , giảm sút; sa sút; suy thoái, dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái
  • 经济计量学

    { econometrics } , (Econ) Môn kinh tế lượng.+ Một nghành của thống kê học liên quan tới kiểm nghiệm các giả thuyết kinh tế...
  • 经济餐馆

    { hash house } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền
  • 经潮期

    { menacme } , thời kỳ có kinh (trong đời sống người đàn bà)
  • 经理

    { manager } , người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
  • 经理人

    { handler } , người điều khiển, người xử dụng (máy...), người huấn luyện võ sĩ quyền Anh { husband } , người chồng, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top