Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

经济计量学

{econometrics } , (Econ) Môn kinh tế lượng.+ Một nghành của thống kê học liên quan tới kiểm nghiệm các giả thuyết kinh tế và ước tính các tham số kinh tế chủ yế thông qua phương pháp HỒI QUY BỘI SỐ, mặc dù đôi khi thông qua việc sử dụng phương pháp luận phức tạp hơn.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 经济餐馆

    { hash house } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền
  • 经潮期

    { menacme } , thời kỳ có kinh (trong đời sống người đàn bà)
  • 经理

    { manager } , người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
  • 经理人

    { handler } , người điều khiển, người xử dụng (máy...), người huấn luyện võ sĩ quyền Anh { husband } , người chồng, (từ...
  • 经理的地位

    { managership } , chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc
  • 经由

    { through } , qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn,...
  • 经纪

    { brokerage } , sự môi giới, nghề môi giới
  • 经纪人

    { agent } , người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành;...
  • 经纪的

    { broking } , nghề môi giới
  • 经纬仪

    { theodolite } , máy kinh vĩ
  • 经线

    { longitude } , (địa lý,ddịa chất) độ kinh { meridian } , (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường...
  • 经线的

    { longitudinal } , theo chiều dọc dọc
  • 经营

    Mục lục 1 {administration } , sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc...
  • 经营保险业

    { underwrite } , ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới, bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
  • 经营农牧业

    { farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 经营批发业

    { wholesale } , (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ, (nghĩa bóng) c lô, c khối, (thưng nghiệp) buôn, sỉ, (nghĩa bóng) quy mô...
  • 经营牧场

    { ranch } , trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca,na,đa), quản lý trại chăn nuôi
  • 经营的

    { working } , sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận,...
  • 经营者

    { operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 经费

    { expense } , sự tiêu; phí tổn, (số nhiều) phụ phí, công tác phí, trả giá bằng sinh mệnh của mình, do ai trả tiền phí tổn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top