Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

经纪人

{agent } , người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé


{broker } , người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 经纪的

    { broking } , nghề môi giới
  • 经纬仪

    { theodolite } , máy kinh vĩ
  • 经线

    { longitude } , (địa lý,ddịa chất) độ kinh { meridian } , (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường...
  • 经线的

    { longitudinal } , theo chiều dọc dọc
  • 经营

    Mục lục 1 {administration } , sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc...
  • 经营保险业

    { underwrite } , ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới, bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
  • 经营农牧业

    { farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 经营批发业

    { wholesale } , (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ, (nghĩa bóng) c lô, c khối, (thưng nghiệp) buôn, sỉ, (nghĩa bóng) quy mô...
  • 经营牧场

    { ranch } , trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca,na,đa), quản lý trại chăn nuôi
  • 经营的

    { working } , sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận,...
  • 经营者

    { operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 经费

    { expense } , sự tiêu; phí tổn, (số nhiều) phụ phí, công tác phí, trả giá bằng sinh mệnh của mình, do ai trả tiền phí tổn,...
  • 经过

    Mục lục 1 {get by } , đi qua 2 {go by } , đi qua; trôi qua (thời gian), làm theo, xét theo 3 {party } , đảng, đảng Cộng sản, sự...
  • 经过北极的

    { transpolar } , qua các vùng địa cực
  • 经过的

    { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 经过考虑地

    { advisedly } , có suy nghĩ chín chắn, thận trọng
  • 经过陆地的

    { overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất liền
  • 经遗传而得

    { inherit } , hưởng, thừa hưởng, thừa kế, là người thừa kế
  • 经陆路

    { overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất liền
  • 经院哲学

    { scholasticism } , triết học kinh viện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top