Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绑走

{abduct } , bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...), (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绒毛

    Mục lục 1 {fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng)...
  • 绒毛似的

    { fluey } , nùi bông, nạm bông, lông tơ (trên mặt, trên mép), (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ, (rađiô), (từ...
  • 绒毛状态

    { villosity } , (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung, (thực vật học) lớp lông tơ; tình trạng có lông tơ
  • 绒毛狗

    { spitz } , chó pomeran ((cũng) spitz dog)
  • 绒毛的

    { downy } , (thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi, (thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô, (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông...
  • 绒毛膜

    { chorion } , (giải phẫu) màng đệm
  • 绒毛膜尿囊

    { chorioallantois } , (giải phẩu) màng đệm túi niệu
  • 绒毛膜的

    { chorial } , (sinh học) thuộc màng đệm
  • 绒球

    { floccule } , bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus)
  • 绒线

    { wool } , len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi giận, (xem)...
  • 绒线织品

    { worsted } , sợi len xe, vải len xe
  • 绒脚垫

    { ottoman } , ghế dài có đệm
  • 绒鸭

    { eider } , (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt
  • 绒鸭的绒毛

    { eider } , (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt
  • { knot } , nút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), mắt gỗ, đầu...
  • 结业

    { breakup } , (Tech) vỡ (d)
  • 结为密友

    { chum } , bạn thân, người ở chung phòng, ở chung phòng, thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
  • 结交

    { associate } , kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng...
  • 结交名流

    { lionize } , đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu), đối đâi như danh nhân,...
  • 结亲

    { spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top