Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绒毛似的

{fluey } , nùi bông, nạm bông, lông tơ (trên mặt, trên mép), (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ, (rađiô), (từ lóng) câu đọc sai, (từ lóng) đàn bà, con gái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện phù phiếm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绒毛状态

    { villosity } , (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung, (thực vật học) lớp lông tơ; tình trạng có lông tơ
  • 绒毛狗

    { spitz } , chó pomeran ((cũng) spitz dog)
  • 绒毛的

    { downy } , (thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi, (thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô, (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông...
  • 绒毛膜

    { chorion } , (giải phẫu) màng đệm
  • 绒毛膜尿囊

    { chorioallantois } , (giải phẩu) màng đệm túi niệu
  • 绒毛膜的

    { chorial } , (sinh học) thuộc màng đệm
  • 绒球

    { floccule } , bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus)
  • 绒线

    { wool } , len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi giận, (xem)...
  • 绒线织品

    { worsted } , sợi len xe, vải len xe
  • 绒脚垫

    { ottoman } , ghế dài có đệm
  • 绒鸭

    { eider } , (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt
  • 绒鸭的绒毛

    { eider } , (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt
  • { knot } , nút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), mắt gỗ, đầu...
  • 结业

    { breakup } , (Tech) vỡ (d)
  • 结为密友

    { chum } , bạn thân, người ở chung phòng, ở chung phòng, thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
  • 结交

    { associate } , kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng...
  • 结交名流

    { lionize } , đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu), đối đâi như danh nhân,...
  • 结亲

    { spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng
  • 结伙

    { PAL } , (từ lóng) bạn, ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn
  • 结伴

    { mate } , (đánh cờ) nước chiếu tướng, (đánh cờ) chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top