Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绒脚垫

{ottoman } , ghế dài có đệm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绒鸭

    { eider } , (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt
  • 绒鸭的绒毛

    { eider } , (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt
  • { knot } , nút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), mắt gỗ, đầu...
  • 结业

    { breakup } , (Tech) vỡ (d)
  • 结为密友

    { chum } , bạn thân, người ở chung phòng, ở chung phòng, thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
  • 结交

    { associate } , kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng...
  • 结交名流

    { lionize } , đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu), đối đâi như danh nhân,...
  • 结亲

    { spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng
  • 结伙

    { PAL } , (từ lóng) bạn, ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn
  • 结伴

    { mate } , (đánh cờ) nước chiếu tướng, (đánh cờ) chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...);...
  • 结党

    { clique } , bọn, phường, tụi, bè lũ
  • 结党的

    { cliquy } , có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng
  • 结冰

    Mục lục 1 {frazil } , (Ca,na,dda), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tảng băng (ở sông, suối) 2 {freeze } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh;...
  • 结冰的

    { frore } , (thơ ca) băng giá
  • 结冻

    { jelly } , thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, đánh cho nhừ tử, đông lại; làm cho đông lại
  • 结句反覆

    { epistrophe } , (ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, cuối mệnh đề)
  • 结合

    Mục lục 1 {bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính)...
  • 结合性

    { associativity } , tính kết hợp
  • 结合点

    { juncture } , sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối...
  • 结合的

    Mục lục 1 {combinative } , kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp 2 {conjoint } , nối, tiếp, chắp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top