- Từ điển Trung - Việt
结交
{associate } , kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...), vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác, kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng (những ý nghĩ), kết giao, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
{consort } , chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường, đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với, (+ with) phù hợp, hoà hợp, kết thân, kết giao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
结交名流
{ lionize } , đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu), đối đâi như danh nhân,... -
结亲
{ spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng -
结伙
{ PAL } , (từ lóng) bạn, ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn -
结伴
{ mate } , (đánh cờ) nước chiếu tướng, (đánh cờ) chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...);... -
结党
{ clique } , bọn, phường, tụi, bè lũ -
结党的
{ cliquy } , có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng -
结冰
Mục lục 1 {frazil } , (Ca,na,dda), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tảng băng (ở sông, suối) 2 {freeze } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh;... -
结冰的
{ frore } , (thơ ca) băng giá -
结冻
{ jelly } , thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, đánh cho nhừ tử, đông lại; làm cho đông lại -
结句反覆
{ epistrophe } , (ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, cuối mệnh đề) -
结合
Mục lục 1 {bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính)... -
结合性
{ associativity } , tính kết hợp -
结合点
{ juncture } , sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối... -
结合的
Mục lục 1 {combinative } , kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp 2 {conjoint } , nối, tiếp, chắp,... -
结块
{ agglomeration } , sự tích tụ, sự chất đống, (kỹ thuật) sự thiêu kết, (hoá học) sự kết tụ { lump } , cục, tảng, miếng,... -
结坚果的
{ glandiferous } , (thực vật học) có quả đầu -
结垂迹
{ hemstitch } , trang trí bằng giua, mũi khâu giua -
结垢
{ encrustment } , lớp phủ, lớp cặn vôi (nồi hơi...) -
结婚
Mục lục 1 {Hymen } , (thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt, (giải phẫu) màng trinh 2 {marriage } , sự... -
结婚仪式
{ spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng { wedding } , lễ cưới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.