Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结合

Mục lục

{bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, (vật lý) sự liên kết, (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững), gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)


{coalescence } , sự liền lại, sự hợp lại, sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái), (sinh vật học) sự chập; sự ráp dính


{coalition } , sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh


{coherency } , sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết, (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ


{cohesion } , sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết


{combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá học) hoá hợp, (toán học) tổ hợp


{concrete } , cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế; cụ thể, đúc thành một khối; chắc lại, rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông


{conjoin } , kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại


{conjugate } , kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn ngữ học) từ cùng gốc, (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp, (ngôn ngữ học) chia (động từ), giao hợp, (sinh vật học) tiếp hợp


{conjugation } , sự kết hợp, (ngôn ngữ học) sự chia (động từ), (sinh vật học) sự tiếp hợp


{consociate } , cộng tác; liên kết, người cộng tác


{couple } , đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn), cặp chó săn, (cơ khí) ngẫu lực, (điện học) cặp, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau, buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, (điện học) mắc, nối, lấy nhau, cưới nhau (người), giao cấu (loài vật)


{coupled } , (Tech) bị ghép


{coupling } , sự nối; sự hợp lại, vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây), (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc


{incorporation } , sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn


{inosculate } , (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu), kết lại với nhau (sợi)


{inosculation } , (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau, sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi)


{interosculate } , nhập lẫn vào nhau, liền với nhau, (sinh vật học) có tính chất chung (các loài sinh vật)


{joint } , chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt (pha ra), (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, (xem) nose, chung (giữa hai hay nhiều người), nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của (tường...), bào cạnh (tấm ván) để ghép


{juncture } , sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép


{knit } , đan (len, sợi...), ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...), ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ, cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán), mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...), kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc, kết thúc (cuộc tranh luận...)


{linkage } , sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp


{linkup } , sự nối, sự, liên kết, sự ghép lại với nhau


{marry } , cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) thế à


{syncretize } , hợp nhất; dung hợp


{wedding } , lễ cưới


{yoke } , sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái kẹp (bắt hai ống nước), (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng, chịu hàng, chịu nhượng bộ, thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa), cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước), (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng, (+ with) bị buộc cặp với, (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结合性

    { associativity } , tính kết hợp
  • 结合点

    { juncture } , sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối...
  • 结合的

    Mục lục 1 {combinative } , kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp 2 {conjoint } , nối, tiếp, chắp,...
  • 结块

    { agglomeration } , sự tích tụ, sự chất đống, (kỹ thuật) sự thiêu kết, (hoá học) sự kết tụ { lump } , cục, tảng, miếng,...
  • 结坚果的

    { glandiferous } , (thực vật học) có quả đầu
  • 结垂迹

    { hemstitch } , trang trí bằng giua, mũi khâu giua
  • 结垢

    { encrustment } , lớp phủ, lớp cặn vôi (nồi hơi...)
  • 结婚

    Mục lục 1 {Hymen } , (thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt, (giải phẫu) màng trinh 2 {marriage } , sự...
  • 结婚仪式

    { spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng { wedding } , lễ cưới
  • 结婚前的

    { antenuptial } , sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới { premarital } , diễn ra trước hôn nhân
  • 结婚式

    { hymeneal } , (thuộc) hôn nhân
  • 结婚式之歌

    { hymeneal } , (thuộc) hôn nhân
  • 结婚生活

    { wedlock } , (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn, do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con), riêng, đẻ hoang...
  • 结婚的

    Mục lục 1 {conjugal } , (thuộc) vợ chồng 2 {connubial } , (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng 3 {spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc)...
  • 结婚蛋糕

    { bridecake } , bánh cưới
  • 结婚预告

    { banns } , sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, thông báo hôn nhân ở nhà thờ
  • 结实

    { burliness } , tầm vóc vạm vỡ { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô,...
  • 结实器官

    { fructification } , sự ra quả, bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu)
  • 结实的

    Mục lục 1 {beefy } , lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc 2 {burly } , lực lưỡng, vạm vỡ 3 {firm } , hãng, công ty, chắc, rắn...
  • 结实过多

    { overbear } , đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top