Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结婚式

{hymeneal } , (thuộc) hôn nhân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结婚式之歌

    { hymeneal } , (thuộc) hôn nhân
  • 结婚生活

    { wedlock } , (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn, do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con), riêng, đẻ hoang...
  • 结婚的

    Mục lục 1 {conjugal } , (thuộc) vợ chồng 2 {connubial } , (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng 3 {spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc)...
  • 结婚蛋糕

    { bridecake } , bánh cưới
  • 结婚预告

    { banns } , sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, thông báo hôn nhân ở nhà thờ
  • 结实

    { burliness } , tầm vóc vạm vỡ { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô,...
  • 结实器官

    { fructification } , sự ra quả, bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu)
  • 结实的

    Mục lục 1 {beefy } , lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc 2 {burly } , lực lưỡng, vạm vỡ 3 {firm } , hãng, công ty, chắc, rắn...
  • 结实过多

    { overbear } , đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn
  • 结尾

    { upshot } , the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
  • 结尾的

    { terminative } , cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu
  • 结局

    { finale } , đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc;...
  • 结巴

    { stammer } , sự nói lắp, tật nói lắp, nói lắp
  • 结帐

    { check -out } , sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền
  • 结带

    { lacing } , sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị,...
  • 结带子

    { lace } , dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • 结帮

    { PAL } , (từ lóng) bạn, ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn
  • 结彩于

    { festoon } , tràng hoa, tràng hoa lá, đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...), trang trí bằng hoa, kết thành tràng...
  • 结成绳圈

    { bight } , chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vịnh, vòng, thòng lọng (dây)
  • 结扎

    { ligate } , (y học) buộc, thắt { ligation } , (y học) sự buộc, sự thắt { ligature } , dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top