Xem thêm các từ khác
-
结婚式之歌
{ hymeneal } , (thuộc) hôn nhân -
结婚生活
{ wedlock } , (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn, do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con), riêng, đẻ hoang... -
结婚的
Mục lục 1 {conjugal } , (thuộc) vợ chồng 2 {connubial } , (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng 3 {spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc)... -
结婚蛋糕
{ bridecake } , bánh cưới -
结婚预告
{ banns } , sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, thông báo hôn nhân ở nhà thờ -
结实
{ burliness } , tầm vóc vạm vỡ { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô,... -
结实器官
{ fructification } , sự ra quả, bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu) -
结实的
Mục lục 1 {beefy } , lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc 2 {burly } , lực lưỡng, vạm vỡ 3 {firm } , hãng, công ty, chắc, rắn... -
结实过多
{ overbear } , đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn -
结尾
{ upshot } , the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là -
结尾的
{ terminative } , cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu -
结局
{ finale } , đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc;... -
结巴
{ stammer } , sự nói lắp, tật nói lắp, nói lắp -
结帐
{ check -out } , sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền -
结带
{ lacing } , sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị,... -
结带子
{ lace } , dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),... -
结帮
{ PAL } , (từ lóng) bạn, ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn -
结彩于
{ festoon } , tràng hoa, tràng hoa lá, đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...), trang trí bằng hoa, kết thành tràng... -
结成绳圈
{ bight } , chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vịnh, vòng, thòng lọng (dây) -
结扎
{ ligate } , (y học) buộc, thắt { ligation } , (y học) sự buộc, sự thắt { ligature } , dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.