Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结局

{finale } , đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc


{SEQUEL } , sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...), hậu quả, ảnh hưởng, kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic, như tình hình diễn biến sau đó


{upshot } , the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结巴

    { stammer } , sự nói lắp, tật nói lắp, nói lắp
  • 结帐

    { check -out } , sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền
  • 结带

    { lacing } , sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị,...
  • 结带子

    { lace } , dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • 结帮

    { PAL } , (từ lóng) bạn, ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn
  • 结彩于

    { festoon } , tràng hoa, tràng hoa lá, đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...), trang trí bằng hoa, kết thành tràng...
  • 结成绳圈

    { bight } , chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vịnh, vòng, thòng lọng (dây)
  • 结扎

    { ligate } , (y học) buộc, thắt { ligation } , (y học) sự buộc, sự thắt { ligature } , dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây...
  • 结扎工

    { fastener } , người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastening)
  • 结晶

    { crystal } , tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt...
  • 结晶为砂糖

    { candy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường,...
  • 结晶化

    { crystallization } , sự kết tinh
  • 结晶含水

    { enhydrous } , (khoáng chất) chứa bọng nước
  • 结晶学

    { crystallographic } , (Tech) thuộc tinh thể học { crystallography } , tinh thể học
  • 结晶性的

    { crystalline } , kết tinh, bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê, (giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt)
  • 结晶状的

    { crystalloid } , á tinh, chất á tinh
  • 结有深交

    { fraternization } , sự thân thiện, sự làm thân, sự kết thân như anh em { fraternize } , thân thiện, làm thân, kết thân như anh...
  • 结束

    Mục lục 1 {close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm,...
  • 结束的

    { closing } , sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng { terminative } , cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết...
  • 结束语

    { tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top