Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结果

Mục lục

{aftermath } , (như) after,grass, hậu quả, kết quả (thường là tai hại)


{consequence } , hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì


{consequent } , do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của, hợp lý, lôgíc, hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, (toán học) dố thứ hai trong tỷ lệ, (ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả


{effect } , kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều) của, của cải, vật dụng, (vật lý) hiệu ứng, thực hiện, thi hành, (xem) come, làm cho có hiệu lực, thi hành, không hiệu quả, không có kết quả, thực hiện, đem lại, ký một hợp đồng bảo hiểm


{fruition } , sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khai hoa kết trái


{outcome } , hậu quả, kết quả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)


{outgrowth } , sự mọc quá nhanh, chồi cây, sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên


{Result } , kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là


{resultant } , kết quả, (vật lý), (toán học) tổng hợp, (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực


{SEQUEL } , sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...), hậu quả, ảnh hưởng, kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic, như tình hình diễn biến sau đó


{upshot } , the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结果为

    { eventuate } , hoá ra là, thành ra là, ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra
  • 结果实

    Mục lục 1 {bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • 结果实的

    { prolific } , sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả), đầy phong phú
  • 结果成为

    { pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề...
  • 结果是

    { ensue } , xảy ra sau đó, (+ from, on) sinh ra từ, (kinh thánh) tìm kiếm { follow } , cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng...
  • 结果的

    { resultant } , kết quả, (vật lý), (toán học) tổng hợp, (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực { sequent } , liên tục,...
  • 结核的

    { tubercular } , (thực vật học) (thuộc) nốt rễ, (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao
  • 结核菌素

    { tuberculin } , (y học) Tubeculin
  • 结水珠

    { sweat } , mồ hôi, \" Mồ hôi\" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công...
  • 结浆果的

    { baccate } , mềm như quả mọng, có quả mọng { bacciferous } , (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng { berried } , (thực...
  • 结球果的

    { coniferous } , (thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách
  • 结疤

    { scar } , (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau...
  • 结痂

    { scab } , vảy (ở vết thương, , ,), bệnh ghẻ ((thường) ở cừu), bệnh nấm vảy (ở cây), (từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa...
  • 结痂的

    { scabby } , có đóng vảy, ghẻ, hèn hạ, đê tiện
  • 结盟

    Mục lục 1 {align } , sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng 2 {alignment } , sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng 3 {ally...
  • 结石

    Mục lục 1 {calculi } , (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính, (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận) 2 {calculus } , (số nhiều...
  • 结石学

    { lithology } , (địa lý,ddịa chất) khoa học về đá, thạch học, (y học) khoa sỏi
  • 结石症的

    { calculous } , (y học) có sỏi (thận)
  • 结石的

    { calculous } , (y học) có sỏi (thận) { lithic } , (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi
  • 结硬皮

    { crust } , vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top