Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结核菌素

{tuberculin } , (y học) Tubeculin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结水珠

    { sweat } , mồ hôi, \" Mồ hôi\" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công...
  • 结浆果的

    { baccate } , mềm như quả mọng, có quả mọng { bacciferous } , (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng { berried } , (thực...
  • 结球果的

    { coniferous } , (thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách
  • 结疤

    { scar } , (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau...
  • 结痂

    { scab } , vảy (ở vết thương, , ,), bệnh ghẻ ((thường) ở cừu), bệnh nấm vảy (ở cây), (từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa...
  • 结痂的

    { scabby } , có đóng vảy, ghẻ, hèn hạ, đê tiện
  • 结盟

    Mục lục 1 {align } , sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng 2 {alignment } , sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng 3 {ally...
  • 结石

    Mục lục 1 {calculi } , (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính, (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận) 2 {calculus } , (số nhiều...
  • 结石学

    { lithology } , (địa lý,ddịa chất) khoa học về đá, thạch học, (y học) khoa sỏi
  • 结石症的

    { calculous } , (y học) có sỏi (thận)
  • 结石的

    { calculous } , (y học) có sỏi (thận) { lithic } , (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi
  • 结硬皮

    { crust } , vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng,...
  • 结算

    kết toán, quyết toán
  • 结算卡

    { DC } , nhắc lại từ đầu (da capo), Quận Columbia trong Washington DC (district of Columbia), dòng điện một chiều (direct current)
  • 结籽的

    { seedy } , đầy hạt, sắp kết hạt, xơ xác, khó ở; buồn bã, có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
  • 结结巴巴

    { stutter } , sự nó lắp, tật nói lắp, nói lắp
  • 结结巴巴的

    { tongue -tied } , mắc tật líu lưỡi, câm lặng, không nói, làm thinh
  • 结网

    { meshing } , sự đan lưới, sự khớp vào nhau; sự ăn khớp { netting } , lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới,...
  • 结网的

    { retiary } , hình lưới; thuộc lưới (nhện)
  • 结网的蜘蛛

    { retiary } , hình lưới; thuộc lưới (nhện)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top