Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结硬皮

{crust } , vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng, (địa lý,địa chất) vỏ trái đất, váng (rượu, bám vào thành chai), cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn, (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội, kiếm miếng ăn hằng ngày, phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结算

    kết toán, quyết toán
  • 结算卡

    { DC } , nhắc lại từ đầu (da capo), Quận Columbia trong Washington DC (district of Columbia), dòng điện một chiều (direct current)
  • 结籽的

    { seedy } , đầy hạt, sắp kết hạt, xơ xác, khó ở; buồn bã, có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
  • 结结巴巴

    { stutter } , sự nó lắp, tật nói lắp, nói lắp
  • 结结巴巴的

    { tongue -tied } , mắc tật líu lưỡi, câm lặng, không nói, làm thinh
  • 结网

    { meshing } , sự đan lưới, sự khớp vào nhau; sự ăn khớp { netting } , lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới,...
  • 结网的

    { retiary } , hình lưới; thuộc lưới (nhện)
  • 结网的蜘蛛

    { retiary } , hình lưới; thuộc lưới (nhện)
  • 结肠

    { Colon } , dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 结肠炎

    { colonitis } , (y) viêm ruột kết/ruột già
  • 结膜

    { conjunctiva } , (giải phẫu) màng kết
  • 结膜炎

    { conjunctivitis } , (y học) viêm màng kết
  • 结节

    Mục lục 1 {node } , (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút 2 {nodus...
  • 结节多的

    { nodose } , có nhiều mắt, có nhiều mấu, có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng
  • 结节状的

    { tuberculous } , mắc bệnh lao; có tính chất lao
  • 结节的

    { nodal } , (thuộc) nút { tubercular } , (thực vật học) (thuộc) nốt rễ, (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao
  • 结论

    { conclusion } , sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết,...
  • 结论性的

    { Last } , khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ,...
  • 结语

    { epilogue } , phần kết, lời bạt, (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài B.B.C) { peroration } , đoạn...
  • 结豆荚

    { pod } , vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), bóc vỏ (quả đậu), (thực vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top