Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结节状的

{tuberculous } , mắc bệnh lao; có tính chất lao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结节的

    { nodal } , (thuộc) nút { tubercular } , (thực vật học) (thuộc) nốt rễ, (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao
  • 结论

    { conclusion } , sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết,...
  • 结论性的

    { Last } , khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ,...
  • 结语

    { epilogue } , phần kết, lời bạt, (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài B.B.C) { peroration } , đoạn...
  • 结豆荚

    { pod } , vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), bóc vỏ (quả đậu), (thực vật học)...
  • 结邻

    { neighbourship } , tình trạng ở gần, tình hàng xóm láng giềng
  • 结间部

    { internode } , (thực vật học) gióng, lóng
  • 结队

    { troop } , đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, đội hướng đạo sinh, (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại...
  • 结霜

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 结露水

    { dew } , sương, (thơ ca) sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
  • 绔叉

    { underpants } , quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
  • 绔带

    { bracing } , làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
  • { circuitousness } , sự loanh quanh, sự vòng quanh { reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...),...
  • 绕以花园

    { enwreathe } , kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai), bện tết
  • 绕回

    { retrace } , vạch lại, kẻ lại, vẽ lại, truy cứu gốc tích, hồi tưởng lại, trở lại (con đường cũ); thoái lui
  • 绕圈子

    { go round } , đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe)
  • 绕成线球

    { clew } , cuộn chỉ, đầu mối, manh mối, (hàng hải) dây treo võng, (hàng hải) góc buồm phía trước, từ đầu đến chân, (hàng...
  • 绕柱式

    { peristyle } , (kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...), khoảng có hàng cột bao quanh
  • 绕舌地

    { chattily } , dông dài, huyên thuyên
  • 绕舌的

    { chatty } , thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top